Có 2 kết quả:

暴发 bạo phát暴發 bạo phát

1/2

bạo phát

giản thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ

bạo phát

phồn thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trở nên giàu sang vinh hiển quá nhanh chóng.